Giá Cửa Cuốn bán lẻ toàn quốc: 720.000 vnđ /m2
Giá Cửa Cuốn khuyến mãi: Xin liên hệ
Đặc tính nổi bật
Cửa vận hành êm ái
▪ Với kết cấu liền tấm giúp cửa cuốn tấm liền triệt tiêu tới 90% tiếng ồn do khi đóng/mở cửa.
▪ Dây polyguide chạy dài dọc thân cửa nên giảm tối đa ma sát.
Đóng mở thuận tiện
▪ Sử dụng thuận tiện nhờ bộ điều khiển từ xa.
▪ Tốc độ mở cửa nhanh đạt tới 3÷5cm/s, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
▪ Có thể đóng mở cửa bằng tay dễ dàng nhờ hệ lò xo trợ lực trong hệ trục cuốn.
▪ Có tính năng tự động đóng cửa khi có đột nhập.
▪ Có tính năng tự động bật đèn khi mở cửa.
▪ Gioăng cao su lắp trên thanh đáy ngăn bụi, nước vào nhà.
An toàn cho người sử dụng
▪ Có khả năng mở cửa thoát hiểm bằng tay lúc khẩn cấp.
▪ Nhận biết và đảo chiều khi gặp chướng ngại vật.
▪ Sử dụng motor điện áp thấp (24VDC) không gây nguy hiểm về điện cho người dùng.
Thông số kỹ thuật
Mã cửa |
Series 3 (TM) |
Thân cửa |
|
Vật liệu thân cửa |
Thép P-ZACS (BlueScope Steel) |
Kích thước tấm thân cửa |
750mm (sau cán) |
Độ dày và độ mạ lớp thép |
0.50mm, AZ70g/m2 |
Bề mặt sơn |
Sơn bóng thường |
Mầu sắc |
#1(trắng), #6(xanh lá) |
Dây polyglide |
Loại 2 |
Thanh đáy |
TD35A - Nhôm Anod |
Gioong giảm chấn |
Bằng nhựa PVC |
Cây móc kéo cửa |
Bằng INOX |
Lô cuốn |
Thép P-ZACS như thân cửa |
Trục cuốn |
Ø33.5mm dày 2.3mm, mạ kẽm (Wpb ≥ 3.6m)
Ø33.5mm dày 2.1mm, mạ kẽm (Wpb < 3.6m) |
Pully |
Kiểu G bằng nhựa PA |
Lò xo trợ lực |
Kiểu Thẳng đầu (Liên doanh) |
Ray Giá |
|
Ray dẫn hướng |
U50A - nhôm anot (anodizing) |
Giá đỡ trục cuốn |
T50/L50 mạ kẽm |
Bộ tời cửa |
|
Chủng loại |
ARG.P-1 (cho cửa có DT<12m2)
ARG.P-2 (cho cửa có DT≥12m2) |
Hộp điều khiển |
AD901 |
Điều khiển từ xa ( Remote) |
DK1 nắp trượt |
Nút bấm âm tường |
AT1 không dây |
Dây rút ly hợp |
Loại mềm kiểu tăng đơ |
Bộ gối đỡ |
Gối đỡ điện/cơ |
Lựa chọn thêm |
|
Khóa ngang |
Khóa AUSTDOOR KH1/KH2/KH3 |
Còi |
Còi DC C1 |
Lưu điện |
AU7/AU12 |
Mạch đèn báo sáng |
Tuỳ chọn |
Dây rút ly hợp |
Dây rút cứng |
Nút bấm âm tường không dây |
AT2 có dây |
Chốt trong |
Tuỳ chọn |
Hộp che lô cuốn |
Tuỳ chọn |
Đặc tính kỹ thuật |
|
Kích thước tối đa (KT phủ bì) |
S20.25m2 = W4.5m x H4.5m |
Vị trí lô cuốn |
Trong/ngoài |
Đóng mở khi mất điện |
Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay |
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu |
450mm đến 600mm |
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà) |
1300mm-1400mm |
Vị trí lỗ thoáng |
Cách H thông thủy -70-100mm |
Tem cửa |
Tem AUSTDOOR |
In chữ điện tử |
AUSTDOOR® Series 3 |
Bao gói |
Bao kín bằng xốp tiêu chuẩn |
Hình ảnh công trình
|