Keo Apollo A100: Liên hệ Mr Điệp :0986088863
Mô tả:
Sealant APOLLO A100 là chất trám trét một thành phần gốc Acrylic, với công thức đặc biệt được sử dụng để trám kít những khe hở của vành đai cửa, bề mặt bên trong tường và những mối nối của gạch ngói, có thể sử dụng cho cả mục đích bên trong và ngoài trời. Bề mặt không bị ố bẩn hoặc bạc màu.
Đặc tính kỹ thuật
Màu :
|
|
Trắng sữa
|
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 20ºC:
|
|
1.5
|
Độ đặc :
|
|
Không sụp ( ASTM C639 - 5)
|
Thời gian định hình bề mặt :
|
|
10 phút @ 75F (50% RH)
|
Sức căng :
|
|
125 psi (2Mpa) ASTM D412
|
Độ co giãn cơ bản :
|
|
150%
|
Tính đàn hồi (@100% elongation) :
|
|
48 psi (0.8 Mpa)
|
Độ cứng A :
|
|
40 (ASTM C 733)
|
Thể tích co lại :
|
|
>25% (ASTM C733)
|
Khả năng chống nhiệt :
|
|
-40F đến 200F
|
Nhiệt độ ứng dụng :
|
|
-5ºC đến 80ºC
|
Đóng gói :
|
|
Dạng chai nhựa
Dung tích qui ước 300ml.Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên vỏ chai.
|
APOLLO Acrylic A100
Siliconized “acrylic” sealant A100is a single part, low modulus, Siliconized “acrylic” Sealant A100 especially formulated for use in air ducts for air-conditioning sealing of window and door perimeters, interior wall surfaces and repairing of ceramic tile joints. Can be used for both Interior & Exterior purposes. Will not bleed or stain adjacent surface, including paintwork. Minimum of 20 years life expectancy. APOLLO A100 Acrylic sealant has exceptionally high adhesion properties to any surface where tough flexible seal is required. Such as ducting systems, boat & yacht, building. Contain anti-fungicide, which offers excellent resistance to mould and mildew. APOLLO Acrylic sealant A100 hac satisfy the standards: ASTM C639-5, 230C (50% RH), ASTM D412, ASTM C 733
Characteristics:
Color:
|
|
White
|
Specific Gravity:
|
|
1.5
|
Consistency :
|
|
Non-Slump (ASTM C639-5)
|
Skin Forming Time :
|
|
10 minutes @ 75F (520% RH)
|
Tensile Strength :
|
|
125 psi (2Mpa) ASTM D412
|
Ultimate Elongation :
|
|
150%
|
Elasticity Modulus (@ 100% elongation):
|
|
48 psi (0.8 Mpa)
|
Hardness Shore “A”:
|
|
40 (ASTM C 733)
|
Volume Shrinkage :
|
|
>25% (ASTM C733)
|
Temperature Resistance :
|
|
-40F đến 200F
|
Application Temperature :
|
|
-50C to 800C
|
Packaging :
|
|
Plastic Bottle
Capacity 300ml. See more information in surface of bottle.
|
|